Thứ Hai, 5 tháng 11, 2018

Học tiếng Anh hiệu quả với từ điển chuyên ngành điện nước

Sự đa dạng về ngành nghề với việc hội nhập toàn diện nền kinh tế, học tiếng Anh hiệu quả với từ điển chuyên ngành nước, sẽ mang đến kiến thức để áp dụng khi giao tiếp, nhất là đối với những bạn đang đi xuất khẩu lao động.



Học tiếng Anh hiệu quả với từ điển chuyên ngành điện nước
Học tiếng Anh hiệu quả cùng Benative với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện nước



Từ điển tiếng Anh chuyên ngành điện nước



Bạn hãy mang những điều này về để lưu trữ, như việc đã tìm thấy tài liệu học tiếng Anh bổ ích phù hợp với công việc đang đảm nhận.


Từ vựng
Nghĩa
Plumbing and drainage
lắp đường ống và thoát nước
Ablution trough
máng rửa
Absorption pit
giếng thu, hố thu
Absorption trench
hào hấp thụ, mương thu
Access chamber
buồng nạp, khoang nhận
Access cover
vành nạp, vành thu
Access opening
cửa vào, lỗ nhận
Adaptor fitting (adaptor)
lắp ống lồng lắp đầu nối
Aeration system
hệ thống thông khí
Aerator
máy thông gió; thiết bị sục khí
Aerobic
ưa khí
Aerobic treatment
xử lý ưa khí
Agricultural pipe
ống (dùng trong) nông nghiệp
Agricultural (pipe) drain
đường ống thoát nước nông nghiệp
Air bottle
bình khí, chai hơi
Air eliminator
thiết bị khử không khí
Air gap
khe không khí
Airlock (air lock)
nút không khí
Air valve
van khí
Air venting
thông khí, thông hơi
Air vessel
không khí
Anaerobic
kỵ khí
Anchor blocks
khối neo
Angle of fitting
góc lắp
Aqueduct
cầu máng, máng dẫn nước
Arrestor
cột thu lôi, bộ hãm
Automatic flushing cistern
[bể chứa, xitec] tự động phun nước
Automatic flushing tank
két chứa tự động phun nước
Back fall
mái dốc, sườn dốc
Backfill
lấp, đắp
Backflow
dòng chảy ngược
Backflow preventer
thiết bị ngăn dòng chảy ngược
Backnut
đai ốc chặn
Backpressure
áp lực ngược
Back-siphonage
dẫn qua xi phông ngược
Baffle plate
màng ngăn, vách ngăn
Ball joint
khớp cầu
Ball valve
van cầu, van phao
Barrel (of a pipe)
ống lót
Barrel nipple
ống nối, đai nối
Barrel union
đầu nối ống lót
Bar sink
ống thải, máng xả
Basin
chậu rửa
Built-in basin
chậu rửa liền tường
Corner basin
chậu rửa góc tường
Integral trap basin
chậu rửa liền xiphông
Inset basin
chậu rửa ghép
Pedestal basin
chậu rửa có [giá, trụ] đỡ
Semi-recessed basin
chậu rửa trong hõm tường
Space saver basin
chậu rửa chỗ hẹp
Surgeon's basin
chậu rửa của bác sĩ phẫu thuật
Under counter basin
chậu rửa dưới quầy
Vanity basin
chậu rửa trang điểm
Wall-hung basin
chậu rửa treo tường
Bath
bồn tắm
Built-in bath
bồn tắm liền tường
Footbath
bồn tắm có chân
Island bath
bồn tắm nổi (trên hồ)
Patient's bath
bồn tắm cho bệnh nhân
Shower bath
bồn tắm gương sen
Spa bath
bồn tắm nước khoáng
Bench top sink
chậu rửa có bệ phẳng
Bend (pipe bend)
khuỷu nối ống
Extension bend
khuỷu nối kéo dài
Inspection opening bend
khuỷu nối hở để kiểm tra
Long bend
khuỷu nối dài
Mitre bend
khuỷu nối chéo góc
Short bend
khuỷu nối ngắn
Spring bend (spring)
khuỷu nối xoắn
Stack bend
khuỷu nối lồng
Swan neck bend
khuỷu nối cổ ngỗng
Taper bend
khuỷu nối dạng côn
Bib tap
tarô
Bidet
chậu tiểu nữ, biđê
Bidette
chậu tiểu nữ nhỏ
Blank flange
bích đặc, nắp bích
Bolted gland joint
mối nối bulông vành đệm
Bore
khoan, khoét, đột
Bottle trap
xi phông đáy
Boundary trap
xiphông biên
Boundary trap riser
ống đứng của xiphông biên
Bowl urinal
âu tiểu (nam)
Box drain
máng hộp
Branch drain
máng nhánh
Branch pipe
ống nhánh
Branch vent
lỗ thoát nhánh
Brazed joint
mối hàn vảy cứng
Break tank
bể gián đoạn


Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả với những chia sẻ trên đây, hãy nhớ ủng hộ và dõi theo chúng tôi nhé!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét