Thứ Sáu, 29 tháng 6, 2018

Phân biệt các loại danh từ trong tiếng Anh



Hôm nay. hãy cùng Benative học tiếng Anh về danh từ cũng như cách phân biệt các loại danh từ  qua bài viết dưới đây ngay nhé.

Danh từ trong tiếng Anh



DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH

- Danh từ trong tiếng Anh là noun (ký hiệu N).
- Danh từ là từ được dùng để để gọi tên một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.
- Danh từ được chia ra nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm đại diện cho một tính chất nhất định.
- Các nhóm danh từ bao gồm: Danh từ riêng, danh từ chung, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể, danh từ tập hợp.

CHỨC NĂNG CỦA DANH TỪ TRONG CÂU

- Làm chủ ngữ trong câu:
Ví dụ:
The flowers are colorful. (Những bông hoa đầy màu sắc)
Susan is cooking in the kitchen. (Susan đang nấu ăn trong nhà bếp)

- Làm tân ngữ trong câu:
Ví dụ:
I bought a bag. (Tôi đã mua một cái túi)
My sister is watching cartoon. (Em gái tôi đang xem phim hoạt hình)

- Làm bổ ngữ cho chủ ngữ:
Ví dụ:
Amber is a doctor. (Amber là một bác sỹ)
What she is eating is a cupcake. (Thứ mà cô bé đang ăn là một cái bánh cupcake)

- Làm bổ ngữ cho tân ngữ:
Ví dụ:
Allen named his daughter Rosie. (Allen đặt tên cho con gái mình là Rosie)

- Làm bổ ngữ cho giới từ:
Ví dụ:
Rita is listening to music. (Rita đang nghe nhạc)
I'm waiting at the bus stop now. (Bây giờ tôi đang đợi ở trạm xe buýt)




PHÂN LOẠI DANH TỪ
1. Danh từ chung:
Danh từ chung (common nouns) là những danh từ dùng để chỉ vật, người, sự việc hoặc địa điểm. Danh từ chung có hai hình thức viết là số ít và số nhiều.
Ví dụ: dog, cats, flowers, street, house.

2. Danh từ riêng:
Danh từ riêng (proper nouns) là từ được dùng để gọi riêng 1 người, 1 vật, 1 địa điểm, 1 cá nhân hoặc tổ chức, 1 địa điểm nào đó… và danh từ riêng luôn được viết hoa.
Ví dụ: Nancy, New York, Robert, The Wall Street, Samsung Mobile

3. Danh từ trừu tượng:
Danh từ trừu tượng (abstract nouns) là từ chỉ tính cách (personalities) hoặc tình trạng (state), một ý tưởng (idea) hoặc một phẩm chất (qualities). Các danh từ trừu tượng thường không xem, ngửi, tiếp xúc hoặc nếm được.
Ví dụ: happiness, sweetness, loneliness, overeaction.

4. Danh từ cụ thể:
Danh từ cụ thể (concrete nouns) là những từ chỉ những vật hữu hình (có thể nhận thức bằng giác quan).
Ví dụ: leaf, flower, tree, girl, pens.

5. Danh từ tập hợp:
Danh từ tập hợp (collective nouns) là từ chỉ toàn thể hoặc một nhóm người và vật thuộc cùng loại
Ví dụ: A crowd (đám đông); a herd (bầy trâu); a fleet (một đoàn tàu)
Hy vọng rằng bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những khái niệm cơ bản nhất về các loại danh từ tiếng Anh và biết cách phân biệt chúng. Tiếng Anh nội trú Benative chúc các bạn học tốt.

x

0 nhận xét:

Đăng nhận xét