![]() |
Bổ sung từ vựng tiếng Anh về ngành báo chí và truyền thông |
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề báo chí và truyền thông
Học từ vựng tiếng Anh sẽ là bước nền giúp bạn nâng cao việc học một cách nhanh chóng và góp phần thành công vào các cuộc giao tiếp với bạn bè hoặc đối tác, hỗ trợ đắc lực khi đang hoạt động trong lĩnh vực này đặc biệt với đặc thù hay đi đây đi đó.
Từ vựng tiếng Anh
|
Nghĩa
|
Compiled, co-edited
|
Cùng biên soạn
|
Advertising pages
|
Trang quảng cáo
|
Correct, correct, correct
|
Đính chính, sửa lại, chỉnh sửa
|
compare
|
đối chiếu
|
Traffic radio
|
Phát thanh giao thông
|
Buy (to learn)
|
Mua (để học)
|
Find people
|
Mục tìm người
|
Job search
|
Mục tìm việc
|
Printing
|
In ấn
|
Censorship
|
Kiểm duyệt
|
Post
|
Đăng bài
|
Economic page
|
Trang kinh tế
|
Royalty
|
Tiền nhuận bút
|
Public release
|
Phát hành công khai
|
State television station
|
Đài truyền hình Nhà nước
|
Cartoon books
|
Sách hoạt hình
|
Article
|
Bài báo
|
Weather section
|
Mục thời tiết
|
Record
|
Ghi hình
|
Review, comment
|
Đánh giá, bình luận
|
Documentation
|
Tư liệu, tài liệu
|
Media
|
Phương tiện truyền thông
|
Library
|
Thư viện
|
Journalist
|
Nhà báo
|
Difficult to hear and see (due to obstacles)
|
Khó nghe và nhìn (do chướng ngại vật)
|
Single price
|
Độc giá
|
Cultural site
|
Trang văn hóa
|
Release
|
Phát hành
|
Quantity released
|
Số lượng phát hành
|
Release
|
Phát hành
|
Broadcast network
|
Mạng phát sóng
|
Broadcasting media
|
Phương tiện phát sóng
|
Broadcasting
|
Phát sóng
|
Drama, drama
|
Kịch, phim truyền hình
|
Cartoon
|
Hoạt hình
|
Preface
|
Lời nói đầu
|
Martial arts magazine
|
Tạp chí võ hiệp
|
Projection, presentation
|
Chiếu, trình chiếu
|
Audience watching TV
|
Khán thính giả xem truyền hình
|
Put on newspapers, newspapers
|
Đưa lên báo, tờ báo
|
The number of newspapers
|
Số lượng tờ báo
|
Book
|
Sách
|
Library
|
Thư viện
|
Released in the evening
|
Phát hành vào buổi tối
|
Propaganda
|
Tuyên truyền
|
News
|
Tin tức
|
Urgent message, urgent message
|
Thông báo khẩn, tin khẩn
|
Newspaper (newspaper) at the end of the year
|
Tờ (báo) cuối năm
|
Audiovisual expenses (cable TV)
|
Chi phí nghe nhìn (truyền hình cáp)
|
Sports page
|
Trang thể thao
|
Photographers
|
Phóng viên ảnh
|
Social networking site
|
Trang mạng xã hội
|
MC
|
Người dẫn chương trình
|
Live broadcast
|
Phát sóng trực tiếp
|
Live show
|
Truyền hình trực tiếp
|
Explain
|
Giải thích
|
Cost of receiving (audiovisual)
|
Chi phí nhận sóng (nghe nhìn)
|
Viewer rate
|
Tỷ lệ người xem
|
Mouthpiece
|
Cơ quan ngôn luận
|
Journalists
|
Người làm báo
|
Women magazine
|
Tạp chí phụ nữ
|
Cast
|
Diễn viên
|
Acting
|
Diễn xuất
|
Original, original
|
Bản thảo, nguyên gốc
|
Give
|
Tiền nhuận bút
|
Newspaper
|
Báo
|
Registration
|
Đăng ký
|
To post
|
Đăng
|
Broadcaster
|
Phát thanh viên
|
People buy or read
|
Người hay mua đọc
|
Speech
|
Ngôn luận
|
Means of speech
|
Phương tiện ngôn luận
|
Monthly magazine, monthly magazine
|
Tờ báo ra hàng tháng, nguyệt san
|
Satellite TV
|
Truyền hình qua vệ tinh
|
Satellite
|
Truyền hình vệ tinh
|
Books on the great men
|
Sách về những vĩ nhân
|
Printing house
|
Nhà in
|
Release morning
|
Phát hành buổi sáng
|
Actor
|
Trợ diễn
|
Frequency of waves
|
Tần số sóng
|
Broadcasting
|
Phát sóng
|
Central television
|
Truyền hình trung ương
|
Paper side
|
Mặt giấy
|
News agency
|
Hãng thông tấn
|
Filming, photography)
|
Quay phim, chụp (ảnh)
|
Channels
|
Kênh
|
Listen
|
Nghe
|
Memoir
|
Hồi ký
|
Author
|
Tác giả
|
Journal
|
Tạp chí
|
Replay
|
Phát lại
|
Write a book
|
Viết sách
|
Buy reading periodically
|
Mua đọc định kỳ
|
Political site
|
Trang chính trị
|
Work out
|
Chế tác
|
Reply
|
Viết bài
|
Publishing company
|
Nhà xuất bản
|
Number of posts
|
Số lượng bài viết
|
Chúc các bạn có thêm được thật nhiều từ vựng tiếng Anh về kho lưu trữ của mình để hỗ trợ cho việc mở rộng giao tiếp và khi nói không bị “hạn hán” ý tưởng nữa nhé!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét