Thứ Năm, 6 tháng 12, 2018

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí và truyền thông

Đặc thù của công việc chuyên ngành báo chí và truyền thông rất cần phải có ngoại ngữ và những ai sở hữu một trình độ thành thạo thì đó chính là một lợi thế. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này sẽ giúp bạn có thể tự tin và nói sâu hơn vào chủ đề khi bàn về lĩnh vực nhiều vất vả nhưng cũng cho ta nhiều trải nghiệm này.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí và truyền thông
Bổ sung từ vựng tiếng Anh về ngành báo chí và truyền thông


Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề báo chí và truyền thông


Học từ vựng tiếng Anh sẽ là bước nền giúp bạn nâng cao việc học một cách nhanh chóng và góp phần thành công vào các cuộc giao tiếp với bạn bè hoặc đối tác, hỗ trợ đắc lực khi đang hoạt động trong lĩnh vực này đặc biệt với đặc thù hay đi đây đi đó.


Từ vựng tiếng Anh
Nghĩa
Compiled, co-edited
Cùng biên soạn
Advertising pages
Trang quảng cáo
Correct, correct, correct
Đính chính, sửa lại, chỉnh sửa
compare
đối chiếu
Traffic radio
Phát thanh giao thông
Buy (to learn)
Mua (để học)
Find people
Mục tìm người
Job search
Mục tìm việc
Printing
In ấn
Censorship
Kiểm duyệt
Post
Đăng bài
Economic page
Trang kinh tế
Royalty
Tiền nhuận bút
Public release
Phát hành công khai
State television station
Đài truyền hình Nhà nước
Cartoon books
Sách hoạt hình
Article
Bài báo
Weather section
Mục thời tiết
Record
Ghi hình
Review, comment
Đánh giá, bình luận
Documentation
Tư liệu, tài liệu
Media
Phương tiện truyền thông
Library
Thư viện
Journalist
Nhà báo
Difficult to hear and see (due to obstacles)
Khó nghe và nhìn (do chướng ngại vật)
Single price
Độc giá
Cultural site
Trang văn hóa
Release
Phát hành
Quantity released
Số lượng phát hành
Release
Phát hành
Broadcast network
Mạng phát sóng
Broadcasting media
Phương tiện phát sóng
Broadcasting
Phát sóng
Drama, drama
Kịch, phim truyền hình
Cartoon
Hoạt hình
Preface
Lời nói đầu
Martial arts magazine
Tạp chí võ hiệp
Projection, presentation
Chiếu, trình chiếu
Audience watching TV
Khán thính giả xem truyền hình
Put on newspapers, newspapers
Đưa lên báo, tờ báo
The number of newspapers
Số lượng tờ báo
Book
Sách
Library
Thư viện
Released in the evening
Phát hành vào buổi tối
Propaganda
Tuyên truyền
News
Tin tức
Urgent message, urgent message
Thông báo khẩn, tin khẩn
Newspaper (newspaper) at the end of the year
Tờ (báo) cuối năm
Audiovisual expenses (cable TV)
Chi phí nghe nhìn (truyền hình cáp)
Sports page
Trang thể thao
Photographers
Phóng viên ảnh
Social networking site
Trang mạng xã hội
MC
Người dẫn chương trình
Live broadcast
Phát sóng trực tiếp
Live show
Truyền hình trực tiếp
Explain
Giải thích
Cost of receiving (audiovisual)
Chi phí nhận sóng (nghe nhìn)
Viewer rate
Tỷ lệ người xem
Mouthpiece
Cơ quan ngôn luận
Journalists
Người làm báo
Women magazine
Tạp chí phụ nữ
Cast
Diễn viên
Acting
Diễn xuất
Original, original
Bản thảo, nguyên gốc
Give
Tiền nhuận bút
Newspaper
Báo
Registration
Đăng ký
To post
Đăng
Broadcaster
Phát thanh viên
People buy or read
Người hay mua đọc
Speech
Ngôn luận
Means of speech
Phương tiện ngôn luận
Monthly magazine, monthly magazine
Tờ báo ra hàng tháng, nguyệt san
Satellite TV
Truyền hình qua vệ tinh
Satellite
Truyền hình vệ tinh
Books on the great men
Sách về những vĩ nhân
Printing house
Nhà in
Release morning
Phát hành buổi sáng
Actor
Trợ diễn
Frequency of waves
Tần số sóng
Broadcasting
Phát sóng
Central television
Truyền hình trung ương
Paper side
Mặt giấy
News agency
Hãng thông tấn
Filming, photography)
Quay phim, chụp (ảnh)
Channels
Kênh
Listen
Nghe
Memoir
Hồi ký
Author
Tác giả
Journal
Tạp chí
Replay
Phát lại
Write a book
Viết sách
Buy reading periodically
Mua đọc định kỳ
Political site
Trang chính trị
Work out
Chế tác
Reply
Viết bài
Publishing company
Nhà xuất bản
Number of posts
Số lượng bài viết

Chúc các bạn có thêm được thật nhiều từ vựng tiếng Anh về kho lưu trữ của mình để hỗ trợ cho việc mở rộng giao tiếp và khi nói không bị “hạn hán” ý tưởng nữa nhé!

0 nhận xét:

Đăng nhận xét