Từ vựng tiếng Anh chủ đề bữa tiệc
Bạn đã sẵn sàng chào đón những từ vựng tiếng Anh mới ngay sau đây về chưa? muốn học tốt trước hết chúng ta cần có một nền tảng vững chắc, hãy xây kho vốn từ của mình thật giàu có để không bó tay trước một lĩnh vực hay chủ đề nào bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc
1. Cupcake – /’kʌp,keik/: Bánh ngọt nhỏ
2. Balloon – /bə’lu:n/: Bóng bay
3. Cake – /keik/: Bánh ngọt
4. Goody bag – /ˈgʊdi bæg/: Túi bánh kẹo
5. Bouquet – /’bukei/: Bó hoa
6. Invitation – /,invi’tei∫n/: Giấy mời
7. Paper plate – /ˈpeɪpə pleɪt/: Đĩa giấy
8. Confetti – /kən’feti:/: Pháo giấy
9. Decoration – /,dekə’rei∫n/: Đồ trang trí
10. Banner – /’bænə/: Tấm băng rôn
11. Wrapping paper – /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə/: Giấy gói quà
12. Party hat – /ˈpɑːti hæt/: Mũ dự tiệc
13. Cookie – /’kuki/: Bánh quy
14. Thank you note – /θæŋk juː nəʊt/: Thư cảm ơn
15. Candy – /’kændi/: Kẹo
16. Ribbon – /’ribən/: Ruy băng
17. Gift – /gift/: Quà
18. Costume – /’kɔstju:m/: Trang phục hóa trang
19. Sparkler – /’spɑ:klə/: Pháo sáng
20. Candle – /’kændl/: Nến
Các loại bữa tiệc trong tiếng Anh
- Christmas party: Tiệc Giáng sinh
- Baby shower: Tiệc mừng em bé sắp chào đời
- Dinner party: Liên hoan tối
- Booze-up: Tiệc rượu mạnh,
- Graduation party: Tiệc tốt nghiệp
- After party: Tiệc kết thúc sự kiện
- Housewarming: Tiệc nhà mới
- Cocktail party: Tiệc Cocktail
- Farewell party: Tiệc chia tay
- Clambake: Tiệc bãi biển
- Barbecue party: Tiệc nướng ngoài trời
- Halloween party: Tiệc Halloween,
- Garden party: Tiệc sân vườn
- Fancy dress party: Tiệc hóa trang
- Birthday party: Tiệc sinh nhật,
- New Year party: Tiệc năm mới
- Bridal shower:Tiệc chia tay độc thân
- Sip and see party: Tiệc mừng
- Pool party: Tiệc bể bơi
- Bachelor party: Tiệc chia tay độc
- Wedding party: Tiệc đám cưới,
- Slumber party: tiệc qua đêm
- Welcome party: Tiệc chào mừng,
Các hoạt động trong bữa tiệc
1.To cancel a party: Hủy bữa tiệc
2. To unwrap: Bóc quà
3. To invite: Mời tham dự
4. To hold a party: Tổ chức bữa tiệc
5. To wrap: Gói quà
6. To throw a party: Tổ chức bữa tiệc
7. To join: Tham dự
8. To attend a party: Tham dự bữa tiệc
9. To toast: Nâng ly chúc mừng
10. To celebrate: Mừng, kỷ niệm
D: Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc: Người tham dự
1. Entertainer: Người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc
2. Party host: Người chủ tổ chức bữa tiệc
3. Guest: Khách mời
4. Caterer: Người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc
5. Receptionist: Lễ tân đón khách
Muốn học tiếng Anh hiệu quả, bạn nên tham khảo và tìm hiểu thêm thật nhiều những chủ đề khác nhau, bắt đầu từ những lĩnh vực gần gũi trong đời thường. Một cách học thông minh sẽ đi từ những điều cơ bản rồi nâng dần đến những cấp độ khác, tới đâu chắc đến đó. Bạn nên nhớ nếu như đọc thuộc lòng thì đó là thuộc vẹt và sẽ rất nhanh quên, nhưng khi đã hiểu bản chất và ghi nhớ thứ tự sắp xếp các trật tự từ thì lúc ấy chúng ta đã nắm kiến thức trong lòng bàn tay rồi đấy!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét