![]() |
Học tiếng Anh hiệu quả cùng Benative với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Điện nước |
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành điện nước
Bạn hãy mang những điều này về để lưu trữ, như việc đã tìm thấy tài liệu học tiếng Anh bổ ích phù hợp với công việc đang đảm nhận.
Từ vựng
|
Nghĩa
|
Plumbing and drainage
|
lắp đường ống và thoát nước
|
Ablution trough
|
máng rửa
|
Absorption pit
|
giếng thu, hố thu
|
Absorption trench
|
hào hấp thụ, mương thu
|
Access chamber
|
buồng nạp, khoang nhận
|
Access cover
|
vành nạp, vành thu
|
Access opening
|
cửa vào, lỗ nhận
|
Adaptor fitting (adaptor)
|
lắp ống lồng lắp đầu nối
|
Aeration system
|
hệ thống thông khí
|
Aerator
|
máy thông gió; thiết bị sục khí
|
Aerobic
|
ưa khí
|
Aerobic treatment
|
xử lý ưa khí
|
Agricultural pipe
|
ống (dùng trong) nông nghiệp
|
Agricultural (pipe) drain
|
đường ống thoát nước nông nghiệp
|
Air bottle
|
bình khí, chai hơi
|
Air eliminator
|
thiết bị khử không khí
|
Air gap
|
khe không khí
|
Airlock (air lock)
|
nút không khí
|
Air valve
|
van khí
|
Air venting
|
thông khí, thông hơi
|
Air vessel
|
không khí
|
Anaerobic
|
kỵ khí
|
Anchor blocks
|
khối neo
|
Angle of fitting
|
góc lắp
|
Aqueduct
|
cầu máng, máng dẫn nước
|
Arrestor
|
cột thu lôi, bộ hãm
|
Automatic flushing cistern
|
[bể chứa, xitec] tự động phun nước
|
Automatic flushing tank
|
két chứa tự động phun nước
|
Back fall
|
mái dốc, sườn dốc
|
Backfill
|
lấp, đắp
|
Backflow
|
dòng chảy ngược
|
Backflow preventer
|
thiết bị ngăn dòng chảy ngược
|
Backnut
|
đai ốc chặn
|
Backpressure
|
áp lực ngược
|
Back-siphonage
|
dẫn qua xi phông ngược
|
Baffle plate
|
màng ngăn, vách ngăn
|
Ball joint
|
khớp cầu
|
Ball valve
|
van cầu, van phao
|
Barrel (of a pipe)
|
ống lót
|
Barrel nipple
|
ống nối, đai nối
|
Barrel union
|
đầu nối ống lót
|
Bar sink
|
ống thải, máng xả
|
Basin
|
chậu rửa
|
Built-in basin
|
chậu rửa liền tường
|
Corner basin
|
chậu rửa góc tường
|
Integral trap basin
|
chậu rửa liền xiphông
|
Inset basin
|
chậu rửa ghép
|
Pedestal basin
|
chậu rửa có [giá, trụ] đỡ
|
Semi-recessed basin
|
chậu rửa trong hõm tường
|
Space saver basin
|
chậu rửa chỗ hẹp
|
Surgeon's basin
|
chậu rửa của bác sĩ phẫu thuật
|
Under counter basin
|
chậu rửa dưới quầy
|
Vanity basin
|
chậu rửa trang điểm
|
Wall-hung basin
|
chậu rửa treo tường
|
Bath
|
bồn tắm
|
Built-in bath
|
bồn tắm liền tường
|
Footbath
|
bồn tắm có chân
|
Island bath
|
bồn tắm nổi (trên hồ)
|
Patient's bath
|
bồn tắm cho bệnh nhân
|
Shower bath
|
bồn tắm gương sen
|
Spa bath
|
bồn tắm nước khoáng
|
Bench top sink
|
chậu rửa có bệ phẳng
|
Bend (pipe bend)
|
khuỷu nối ống
|
Extension bend
|
khuỷu nối kéo dài
|
Inspection opening bend
|
khuỷu nối hở để kiểm tra
|
Long bend
|
khuỷu nối dài
|
Mitre bend
|
khuỷu nối chéo góc
|
Short bend
|
khuỷu nối ngắn
|
Spring bend (spring)
|
khuỷu nối xoắn
|
Stack bend
|
khuỷu nối lồng
|
Swan neck bend
|
khuỷu nối cổ ngỗng
|
Taper bend
|
khuỷu nối dạng côn
|
Bib tap
|
tarô
|
Bidet
|
chậu tiểu nữ, biđê
|
Bidette
|
chậu tiểu nữ nhỏ
|
Blank flange
|
bích đặc, nắp bích
|
Bolted gland joint
|
mối nối bulông vành đệm
|
Bore
|
khoan, khoét, đột
|
Bottle trap
|
xi phông đáy
|
Boundary trap
|
xiphông biên
|
Boundary trap riser
|
ống đứng của xiphông biên
|
Bowl urinal
|
âu tiểu (nam)
|
Box drain
|
máng hộp
|
Branch drain
|
máng nhánh
|
Branch pipe
|
ống nhánh
|
Branch vent
|
lỗ thoát nhánh
|
Brazed joint
|
mối hàn vảy cứng
|
Break tank
|
bể gián đoạn
|
Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả với những chia sẻ trên đây, hãy nhớ ủng hộ và dõi theo chúng tôi nhé!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét